Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
học hỏi
[học hỏi]
|
to investigate; to inquire; to learn
To have an inquiring mind
One must patiently investigate if one is to reach peaks of science
I learned a lot from her; She taught me a lot
It is never too late to learn
Từ điển Việt - Việt
học hỏi
|
động từ
quan sát, tìm tòi để nắm vững
cùng nhau chia sẻ, học hỏi kinh nghiệm